10 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

1. Used to + V (infinitive)

-> Chỉ thói quen trong quá khứ nhưng giờ không còn làm nữa

I used to go fishing with my father when I was young.

Hồi còn nhỏ, tôi thường đi câu cá với cha

2. To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing

-> Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì

I prefer dog to cat

Tôi thích chó hơn mèo

3. To remember doing

-> Nhớ đã làm gì

I remember reading this book

Tôi nhớ là đã đọc quyển sách này

4. To plan to do something

-> Dự định/ có kế hoạch làm gì

We planed to go for a picnic

Chúng tôi đã có kế hoạch đi dã ngoại

5. Cấu trúc: Clause + so that + clause

-> Để làm gì đó

He studied very hard so that he could pass the test

Anh ấy học hành rất chăm chỉ để vượt qua kỳ thi

6. S + V + so + adj/ adv + that + S + V

-> Quá… đến nỗi mà…

This box is so heavy that I cannot take it

Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể nhấc nó lên được

7. To be interested in + N/ V-ing

-> Quan tâm đến…

She is interested in going shopping

Cô ấy quan tâm đến việc mua sắm

8. Feel like + V-ing

-> Cảm thấy muốn làm gì…

I feel like running away from everything

Tôi cảm thấy muốn chạy trốn khỏi tất cả

9. To spend + amount of time/ money + on + something

-> Dành thời gian vào việc gì…

I spend 2 hours learing communication structures daily english a day

Tôi dành 2 giờ mỗi ngày để học các cấu trúc câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày

10. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something

-> Đủ… cho ai đó làm gì…

She is old enough to get married

Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn


Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *