1. Used to + V (infinitive)
-> Chỉ thói quen trong quá khứ nhưng giờ không còn làm nữa
I used to go fishing with my father when I was young.
Hồi còn nhỏ, tôi thường đi câu cá với cha
2. To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing
-> Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì
I prefer dog to cat
Tôi thích chó hơn mèo
3. To remember doing
-> Nhớ đã làm gì
I remember reading this book
Tôi nhớ là đã đọc quyển sách này
4. To plan to do something
-> Dự định/ có kế hoạch làm gì
We planed to go for a picnic
Chúng tôi đã có kế hoạch đi dã ngoại
5. Cấu trúc: Clause + so that + clause
-> Để làm gì đó
He studied very hard so that he could pass the test
Anh ấy học hành rất chăm chỉ để vượt qua kỳ thi
6. S + V + so + adj/ adv + that + S + V
-> Quá… đến nỗi mà…
This box is so heavy that I cannot take it
Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể nhấc nó lên được
7. To be interested in + N/ V-ing
-> Quan tâm đến…
She is interested in going shopping
Cô ấy quan tâm đến việc mua sắm
8. Feel like + V-ing
-> Cảm thấy muốn làm gì…
I feel like running away from everything
Tôi cảm thấy muốn chạy trốn khỏi tất cả
9. To spend + amount of time/ money + on + something
-> Dành thời gian vào việc gì…
I spend 2 hours learing communication structures daily english a day
Tôi dành 2 giờ mỗi ngày để học các cấu trúc câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày
10. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something
-> Đủ… cho ai đó làm gì…
She is old enough to get married
Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn
Leave a Reply