- A piece of cake: Dễ như ăn bánh.
- All ears: Lắng nghe.
- Apple of my eye: Người quan trọng trong mắt ai đó, người mình yêu quý hết mực
- Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc.
- Break a leg: Chúc may mắn.
- Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ.
- Cross your fingers: Cầu may.
- Cut corners: Đi tắt, làm tắt.
- To judge a book by its cover: Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.
- Fish out of water: Lạc lõng, lạ lẫm.
- Get a taste of your own medicine: Gậy ông đập lưng ông.
- Go the extra mile: Nỗ lực hết mình.
- Hit the nail on the head: Nói chính xác.
- It’s raining cats and dogs: Mưa như trút nước.
- Keep your chin up: Luôn lạc quan, tự tin.
- Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích.
- Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật.
- No pain, no gain: Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- Piece of mind: Bình an.
- Pull someone’s leg: Chọc ghẹo ai đó.
- Put all your eggs in one basket: Đặt hết hy vọng vào một điều gì đó.
- See eye to eye: Đồng thuận.
- Speak of the devil: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến.
- Take a rain check: Hẹn lần sau.
- Take it easy: Thư giãn, không quá căng thẳng.
- Catch someone’s eye: Thu hút sự chú ý của ai.
- Cry over spilt milk: Tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được.
- Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề chính.
- Get out of hand: Mất kiểm soát.
- Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng ai đó.
- In the black: Có lời, có tiền.
- In the red: Nợ nần.
- To break the ice: Phá vỡ không khí ngượng ngùng.
- To be in hot water: Gặp khó khăn.
- To spill the beans: Lộ bí mật.
- To give someone the cold shoulder: Phớt lờ ai đó.
- To make a long story short: Nói tóm lại
- To have a sweet tooth: Thích ăn ngọt
- To have a heart of gold: Tốt bụng
- To burn the midnight oil: Thức khuya học bài
- To have butterflies in one’s stomach: Cảm thấy lo lắng, hồi hộp
- To be on thin ice: Trong tình huống rủi ro
- To let sleeping dogs lie: Chuyện đã qua để cho qua
- To give it a shot: Thử làm việc gì đó
- To hit the ground running: Bắt tay vào việc
- To have bigger fish to fry: Có những việc quan trọng hơn để làm
- To turn a blind eye: Nhắm mắt cho qua
- A dime a dozen: Rẻ như cho
- The ball is in your court: Quyết định nằm ở bạn