Hỏi và cảm thán.
• What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
• What’s the temperature? – Trời đang bao nhiêu độ?
• What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
• What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá!
• It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
• What a miserable weather! – Thời tiết hôm nay thật tệ!
Miêu tả thông thường.
• It’s pouring outside – Bên ngoài trời đang mưa xối xả
• We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
• The weather’s fine – Trời đẹp
• There’s not a cloud in the sky – Trời không một gợn mây
• The sun’s shining – Trời đang nắng
• We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
• It’s 19°C (“nineteen degrees”) – Bây giờ đang là 19°C
• Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ
• It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
• It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng
Leave a Reply