TỪ LÓNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Come to think of it : Nghĩ kỹ thì

Can’t help it : không thể nào làm khác hơn

Come on : cố lên

Cool it : đừng nóng

Come off it: đừng xạo

Cut it out : đừng giỡn nữa, ngưng lại

Dead End : đường cùng

Dead meat: chắc chết

Down and out : thất bại hoàn toàn

Down the hill : Già

For what : để làm gì

What for? : để làm gì?

Don’t bother : đừng bận tâm

Do you mind : làm phiền

Don’t be nosy : đừng nhiều chuyện

For better or for worst : chẳng biết là tốt hay xấu

Just for fun : giỡn chơi thôi

Just looking : chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking : nói chơi thôi

Good for nothing : vô dụng

Go ahead : đi trước, cứ tự nhiên

God knows : trời biết

Go for it : hãy thử xem

Keep out of touch : đừng đụng đến

Hang in there/ Hang on : đợi tí, gắng lên

Hold it : khoan

Help yourself : tự nhiên