1. Confidence is not innate. It is a skill that can be learned and developed. | 1. Sự tự tin không phải bẩm sinh. Đó là một kỹ năng có thể học hỏi và phát triển. |
2. Confidence is not about being perfect. It is about believing in yourself and your abilities. | 2. Tự tin không có nghĩa là trở nên hoàn hảo. Đó là về việc tin tưởng vào bản thân và khả năng của bạn. |
3. Confidence is not about being arrogant. It is about having a healthy sense of self-worth. | 3. Tự tin không có nghĩa là kiêu ngạo. Đó là về việc có một ý thức lành mạnh về giá trị bản thân. |
4. Confidence is essential for success in all areas of life. | 4. Sự tự tin là điều cần thiết để thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. |
5. Women face unique challenges when it comes to confidence. | 5. Phụ nữ phải đối mặt với những thách thức đặc biệt khi nói đến sự tự tin. |
6. There are a number of things that women can do to boost their confidence. | 6. Có một số điều phụ nữ có thể làm để nâng cao sự tự tin của mình. |
7. It is important to identify and challenge negative self-talk. | 7. Điều quan trọng là phải xác định và thách thức việc tự nói chuyện tiêu cực. |
8. It is important to focus on your strengths and accomplishments. | 8. Điều quan trọng là tập trung vào điểm mạnh và thành tích của bạn. |
9. It is important to set realistic goals and to celebrate your successes. | 9. Điều quan trọng là đặt ra những mục tiêu thực tế và ăn mừng những thành công của bạn. |
10. It is important to surround yourself with supportive people. | 10. Điều quan trọng là luôn có những người ủng hộ xung quanh bạn. |
11. It is important to take care of yourself physically and mentally. | 11. Điều quan trọng là phải chăm sóc bản thân về thể chất và tinh thần. |
12. It is important to take risks and to step outside of your comfort zone. | 12. Điều quan trọng là phải chấp nhận rủi ro và bước ra ngoài vùng an toàn của mình. |
13. It is important to learn from your mistakes. | 13. Điều quan trọng là học hỏi từ những sai lầm của mình. |
14. It is important to be patient and persistent. | 14. Điều quan trọng là phải kiên nhẫn và bền bỉ. |
15. It is important to remember that everyone makes mistakes and that no one is perfect. | 15. Điều quan trọng cần nhớ là ai cũng mắc sai lầm và không ai là hoàn hảo. |
16. Fake it till you make it. Sometimes the best way to build confidence is to act confident, even if you don’t feel it at first. | 16. Hãy giả vờ cho đến khi bạn làm được. Đôi khi cách tốt nhất để xây dựng sự tự tin là hành động tự tin, ngay cả khi ban đầu bạn không cảm thấy điều đó. |
17. Find a role model. Look for someone who inspires you and who you admire for their confidence. | 17. Tìm một hình mẫu. Hãy tìm người truyền cảm hứng cho bạn và người mà bạn ngưỡng mộ vì sự tự tin của họ. |
18. Practice positive self-talk. Talk to yourself the way you would talk to a friend. Be supportive and encouraging. | 18. Thực hành tự nói chuyện tích cực. Nói chuyện với chính mình như cách bạn nói chuyện với một người bạn. Hãy ủng hộ và khuyến khích. |
19. Visualize success. Imagine yourself achieving your goals and feeling confident and successful. | 19. Hình dung thành công. Hãy tưởng tượng bạn đạt được mục tiêu và cảm thấy tự tin và thành công. |
20. Building confidence takes time and effort, but it is worth it. | 20. Xây dựng sự tự tin cần có thời gian và công sức nhưng rất đáng giá. |