1. Long time no see: Đã lâu không gặp
Cấu
trúc của cụm từ này khá giống cấu trúc trong tiếng Việt, đây là cách
nói thông dụng nhất khi bạn muốn chào hỏi một ai đó vừa gặp lại sau một
khoảng thời gian dài.
Ví dụ:
Hi Tom, It’s great to see you! Long time no see!
Chào Tom, thật tốt khi gặp lại cậu! Đã lâu không gặp nhau rồi!
2. If I were you…: Nếu là bạn…
“If I were you” là cách nói lịch sự để đưa ra lời khuyên cho người đối diện.
Ví dụ:
If I were you, I’d call him and say sorry.
Nếu tôi là cô, tôi sẽ gọi cho anh ta và xin lỗi.
3. Don’t get me wrong: Đừng hiểu lầm
Cụm từ này thường dùng khi bạn không muốn ai đó hiểu lầm ý của mình.
Ví dụ:
Don’t get me wrong, I love Saigon, but it’s really noisy.
Đừng hiểu lầm nhé, tôi yêu Sài Gòn, nhưng thực sự nơi đây quá ồn ào.
4. I’d love to, but…: Tôi cũng muốn, nhưng…
Khi ai đó đề nghị bạn làm một việc bạn không thích, bạn có thể từ chối lịch sự bằng câu nói “I’d love to, but…”.
Ví dụ:
A: Tom, can you come to my party tonight?
Tom, cậu có thể đến buổi tiệc của tôi tối nay không?
B: Oh, I’d love to, but I have a lot of work to do.
Ôi, tôi cũng muốn nhưng có nhiều việc phải làm quá.
Leave a Reply