Mùa - きせつ - 季節
4 Mùa trong tiếng Nhật bằng Hiragana:
はる – Mùa Xuân
なつ – Mùa Hè
あき – Mùa Thu
ふゆ – Mùa Đông
4 Mùa trong tiếng Nhật bằng Kanji:
春 – Mùa Xuân
夏 – Mùa Hè
秋 – Mùa Thu
冬 – Mùa Đông
positive vibes
Mùa - きせつ - 季節
4 Mùa trong tiếng Nhật bằng Hiragana:
はる – Mùa Xuân
なつ – Mùa Hè
あき – Mùa Thu
ふゆ – Mùa Đông
4 Mùa trong tiếng Nhật bằng Kanji:
Leave a Reply