Toán tử | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
< | less than | nhỏ hơn |
> | greater than | lớn hơn |
!= | not equal to | không bằng |
= | equal to | bằng |
<= | less than or equal to | nhỏ hơn hoặc bằng |
>= | greater than or equal to | lớn hơn hoặc bằng |
positive vibes
Toán tử | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
< | less than | nhỏ hơn |
> | greater than | lớn hơn |
!= | not equal to | không bằng |
= | equal to | bằng |
<= | less than or equal to | nhỏ hơn hoặc bằng |
>= | greater than or equal to | lớn hơn hoặc bằng |
Leave a Reply