Ý Nghĩa Của Từ “TESTER”

TESTER – dịch ra tiếng Việt là “Kiểm Thử Viên” – tách nó ra thành những từ khác nhau cũng phần nào nói lên bản chất của công việc này:

T: Take care of quality – Chăm lo cho chất lượng.

E: Eager to find defect – Hăng sai tìm lỗi.

S: Standardize software – Chuẩn hóa phần mềm.

T: Thought of logic and critical thinking- Tư duy logic và nghĩ về mặt trái của vấn đề.

E: Enjoyable job – Yêu thích công việc.

R: Raise of carefulness – Việc tăng thêm sự cẩn thận.


Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *