Category: HỌC TIẾNG ANH
-
Làm chủ mọi buổi thuyết trình với 20 mẫu câu thông dụng
Mẫu câu dùng khi giới thiệu về bản thân và chủ đề bài thuyết trình 1. Good morning, ladies and gentlemens.Chào buổi sáng các quý ông và quý bà. 2. Good afternoon, everybody.Chào buổi chiều tất cả mọi người. 3. I’m…, from [Class]/ [Group].Tôi là…, đến từ [Lớp]/ [Nhóm]. 4. Let me introduce myself, my…
-
10 cách nói “Tôi không thích” trong tiếng Anh
I dislike it Nghĩa của câu nói này sát với câu “I don’t like it” nhất, là cách nói khá trực tiếp. I dislike eating candy. Tôi không thích ăn kẹo. I’m not into it “To be into st” nghĩa là yêu thích, say mê điều gì, khi cho thêm “not” vào sẽ tạo thành…
-
7 cụm từ giúp bạn thoát cảnh ngập ngừng trong giao tiếp tiếng Anh!
1. WellThể hiện điều bạn đang nghĩ. Well, I guess it is a good price.Tôi nghĩ đó là mức giá tốt rồi. Tạo khoảng nghỉ trong câu. The oranges and apples go together like, well, apples and orange.Cam và táo kết hợp cùng nhau, ừm, cam và táo. Trì hoãn câu trả lời. Well… fine,…
-
Bỏ túi ngay những câu nói quen thuộc về chủ đề thời tiết vô cùng hấp dẫn và dễ học
Hỏi và cảm thán. • What’s the weather like? – Thời tiết thế nào? • What’s the temperature? – Trời đang bao nhiêu độ? • What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào? • What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá! • It’s not a…
-
25 Mẫu câu sử dụng khi gặp lại một ai đó
Khi muốn hỏi thăm về sức khỏe: Are you well? : Anh/chị vẫn khỏe chứ? In good shape, are you? Khỏe mạnh chứ? Are you feeling all right today? Hôm nay anh/chị khỏe chứ? How have you been lately? Dạo này sức khỏe thế nào? Are you better now? Bây giờ khá hơn rồi chứ?…
-
Những cách nói “No problem”
Certainly : Chắc chắn rồi. Of course : Đương nhiên rồi. You’re welcome : Không có gì. That’s absolutely fine : Mọi thứ rất ổn. Don’t mention it : Đừng nhắc đến việc đó, không có gì đâu. It’s my pleasure : Đó là niềm vinh hạnh của tôi Sure thing : Chắc chắn rồi.…
-
7 KÊNH YOUTUBE HỮU ÍCH GIÚP BẠN CẢI THIỆN TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH
#1. Web5ngay – Với phương pháp học trông thì đơn giản lại hết sức hiệu quả, giọng truyền đạt dí dỏm, “Thầy 5” mang tới cho cộng đồng cách học tiếng Anh tuyệt vời https://www.youtube.com/playlist… #2. 5 Minutes about IELTS – Anh chàng Andy với sự nỗ lực cố gắng không ngừng nghỉ, đạt được…
-
6 lỗi phổ biến trong tiếng Anh
Wrong: I have visited Australia last weekend. Problem: “have visited” – Present Perfect tense, which is only used when the time of an action is not stated. Here, on the contrary, we know the precise time – last weekend – so Past Simple must be used. Correct: I visited Australia last weekend. Wrong: She’s married…
-
10 cách diễn tả sự căng thẳng trong tiếng Anh
1. Have too much on one’s plate Nghĩa đen là có quá nhiều thứ trên cái đĩa của một ai đó – câu này có nghĩa là bạn đang có một mớ công việc cần giải quyết nên rất căng thẳng.Ví dụ: Please, you should sympathize with her. She has too much on her plate.Xin…
-
Những cách để trả lời “How are you?”
Khi bạn trong trạng thái rất tốt Very well, thanks. (And you?)Rất tuyệt, cảm ơn cậu. (Còn cậu?) Pretty fair. Rất tuyệt. I’m on the top of the world. Mình đang rất sung sướng đây. I’m AWAP. (as well as possible). Tốt nhất có thể. Getting stronger. Đang trở nên mạnh mẽ hơn. Better yesterday…
-
Bỏ túi ngay bộ mẫu câu giao tiếp thông dụng tại sân bay!
Mẫu câu giao tiếp khi đăng ký thủ tục1. I’d like to book a return ticket to Paris, please.Tôi muốn đặt một vé khứ hồi đến Paris. 2. I need to book a flight to Berlin next week. Which airline do you suggest I fly with?Tôi cần mua vé đến Berlin tuần tới. Theo bạn…
-
Từ vựng Y Tế
Allergy : Dị ứng Arthritis : đau khớp xương Asthma : Suyễn Bilharzia: bệnh giun chỉ cardiologist : bác sĩ bệnh tim Constipation : táo bón Dentist : nha sĩ Diarrhea: Ỉa chảy Flu : Cúm Gynecologist : bác sĩ phụ khoa Hepatitis : viêm gan Malaria : Sốt rét Obstetrician:bác sĩ sản khoa Ophthalmologist…
-
Đi shopping cần lắm những mẫu câu này
1. How much is it? Cái này giá bao nhiêu? 2. Is there any discount? Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi gì vậy? 3. Can you make it lower? Giảm giá cho tôi được không? 4. How about $10? That’s my last offer. Cái này giá 10$ được không? Trả hết mức rồi…