Tên gọi các ký tự đặc biệt trên bàn phím

* asterisk dấu quả thị
( open parenthesis dấu ngoặc tròn mở
) close parenthesis dấu ngoặc tròn đóng
+ plus dấu cộng
: colon dấu hai chấm
; semi-colon dấu chấm phẩy
{ open brace dấu ngoặc kép mở
} close brace dấu ngoặc kép đóng
/ forward slash dấu gạch chéo
\ back slash dấu gạch chéo ngược
< less than (angle bracket) nhỏ hơn
> greater than (angle bracket) lớn hôn
| Vertical bar thẳng đứng
~ tilde dấu ngã
^ carat dấu mủ nhọn
@ at
= equal dấu bằng
[ open bracket dấu ngoặc vuông mở
] close bracket dấu ngoặc vuông đóng
! exclamation mark dấu cảm thán
` grave dấu huyền
# hash dấu thăng
$ dollar sign dấu đô la
& and dấu và
dash / hyphen / minus dấu gạch ngang
_ underscore dấu gạch dưới
. full stop / dot / period dấu chấm
, comma dấu phẩy
quote dấu ngoặc kép
single quote dấu ngoặc đơn
? question mark dấu hỏi
% pecent dấu phần trăm

 


Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *