1. Asana:
- Ý nghĩa: Tư thế. Đây là những động tác cơ thể khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, nhằm kéo giãn cơ bắp, tăng cường sự linh hoạt và cân bằng.
- Ví dụ: Tư thế cây (Vrksasana), tư thế chiến binh I (Virabhadrasana I), tư thế con chó úp mặt (Adho Mukha Svanasana).
2. Pranayama:
- Ý nghĩa: Kiểm soát hơi thở. Pranayama là một kỹ thuật thở có hệ thống, giúp điều hòa nhịp thở, tăng cường lượng oxy cung cấp cho cơ thể và làm dịu tâm trí.
- Ví dụ: Hơi thở bụng (diaphragmatic breathing), hơi thở luân phiên mũi (alternate nostril breathing).
3. Mudra:
- Ý nghĩa: Dấu ấn. Mudra là những cử chỉ bằng tay, tạo ra sự cân bằng năng lượng trong cơ thể.
- Ví dụ: Mudra Gyan (mudra của tri thức), mudra Chin (mudra của ý thức).
4. Bandha:
- Ý nghĩa: Khóa. Bandha là các khóa năng lượng trong cơ thể, giúp tăng cường sự tập trung và kiểm soát năng lượng.
- Ví dụ: Khóa gốc (Mula Bandha), khóa rốn (Uddiyana Bandha).
5. Ashtanga Yoga:
- Ý nghĩa: Tám chi của yoga. Đây là một hệ thống yoga cổ điển bao gồm 8 yếu tố: yama (nguyên tắc đạo đức), niyama (quy tắc cá nhân), asana (tư thế), pranayama (kiểm soát hơi thở), pratyahara (rút các giác quan), dharana (tập trung), dhyana (thiền định) và samadhi (niết bàn).
6. Hatha Yoga:
- Ý nghĩa: Yoga vật lý. Hatha yoga tập trung vào việc làm chủ cơ thể thông qua các tư thế và kỹ thuật thở.
7. Vinyasa Yoga:
- Ý nghĩa: Đồng bộ hóa hơi thở và chuyển động. Vinyasa yoga kết hợp các tư thế một cách liền mạch, đồng thời với hơi thở.
8. Iyengar Yoga:
- Ý nghĩa: Yoga tập trung vào sự chính xác và căn chỉnh. Iyengar yoga sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như dây đai, gạch để giúp người tập đạt được tư thế chính xác.
9. Namaste:
- Ý nghĩa: Lời chào truyền thống trong yoga. Namaste có nghĩa là “cái thần thánh trong tôi chào cái thần thánh trong bạn”.
10. Om:
Ý nghĩa: Âm thanh linh thiêng. Om là một âm thanh thiêng liêng trong Ấn Độ giáo và được sử dụng trong yoga để tập trung và thư giãn.